--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bring through chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbend
:
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
+
suckle
:
cho bú, nuôi nấng
+
piffle
:
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩnto talk piffle nói nhảm nhí, nói tào lao